VIETNAMESE

nguyên thạch

đá tự nhiên

word

ENGLISH

Raw stone

  
NOUN

/rɔ stoʊn/

Unprocessed rock

Nguyên thạch là loại đá tự nhiên, chưa qua chế tác, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong các ngành công nghiệp hoặc điêu khắc.

Ví dụ

1.

Nhà điêu khắc đã tạc tượng từ nguyên thạch.

The sculptor carved a statue from raw stone.

2.

Nguyên thạch được sử dụng trong kiến trúc truyền thống.

Raw stones are used in traditional architecture.

Ghi chú

Nguyên thạch là từ về lĩnh vực nguyên liệu trong các ngành công nghiệp hoặc điêu khắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Industrial use – Ứng dụng công nghiệp Ví dụ: Raw stones are essential in crafting durable industrial materials. (Nguyên thạch là yếu tố quan trọng trong việc chế tác các vật liệu công nghiệp bền vững.) check Aesthetic value – Giá trị thẩm mỹ Ví dụ: Raw stones are polished to create exquisite sculptures and ornaments. (Nguyên thạch được mài dũa để tạo ra các tác phẩm điêu khắc và đồ trang trí tinh xảo.)