VIETNAMESE

lời ngụy biện

Lời bào chữa sai, lời biện hộ dối trá

word

ENGLISH

Fallacy

  
NOUN

/ˈfæləsi/

Misrepresentation, False argument

Lời ngụy biện là cách giải thích không đúng đắn hoặc hợp lý nhằm bảo vệ ý kiến hoặc hành động sai trái.

Ví dụ

1.

Lập luận của anh ấy bị bác bỏ là một lời ngụy biện.

His argument was dismissed as a fallacy.

2.

Các lời ngụy biện logic thường làm suy yếu các cuộc tranh luận.

Logical fallacies often undermine debates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fallacy nhé! check Misconception – Quan niệm sai lầm Phân biệt: Misconception là hiểu sai hoặc nhầm lẫn về một vấn đề, trong khi Fallacy đề cập đến lý luận sai lệch dẫn đến kết luận sai, thường được sử dụng trong các lập luận. Ví dụ: He had a misconception about the process. (Anh ấy có một quan niệm sai lầm về quy trình.) check Deception – Sự lừa dối Phân biệt: Deception liên quan đến việc cố tình đưa thông tin sai sự thật để lừa dối ai đó. Fallacy có thể chỉ sự sai lầm trong lập luận, không nhất thiết có yếu tố lừa gạt. Ví dụ: The scam was based on deception. (Cuộc lừa đảo dựa trên sự lừa dối.) check Erroneous belief – Niềm tin sai lầm Phân biệt: Erroneous belief chỉ một niềm tin sai, không đúng thực tế. Fallacy là sự sai lầm trong lý luận hoặc lập luận, nhưng cũng có thể mang tính hệ thống. Ví dụ: She held an erroneous belief about the outcome. (Cô ấy có một niềm tin sai lầm về kết quả.)