VIETNAMESE

ngụy biện

biện minh, bào chữa

ENGLISH

excuse

  
NOUN

/ɪkˈskjus/

justify

Ngụy biện là việc sử dụng các lập luận một cách sai lầm, không hợp lý, cố ý vi phạm các quy tắc logic trong suy luận.

Ví dụ

1.

Không gì có thể ngụy biện cho kiểu hành vi đó.

Nothing can excuse that sort of behaviour.

2.

Anh ta cố gắng ngụy biện cho hành vi của mình là 'một chút niềm vui vô hại'.

He tried to excuse his behaviour as ‘a bit of harmless fun’.

Ghi chú

Các động từ thường được sử dụng trong việc tranh luận trong tiếng Anh

- deduce: suy luận

- correct: đính chính (thông tin)

- judge: đánh giá (một suy luận)

- criticize: chỉ trích (một người/một ý kiến nào đó)

- argue: tranh luận

- excuse: ngụy biện

- incriminate: quy chụp

- oppose: phản đối

- discuss: thảo luận