VIETNAMESE

người wales

word

ENGLISH

Welsh

  
NOUN

/wɛlʃ/

Người Wales là những người đến từ hoặc thuộc xứ Wales, một phần của Vương quốc Anh.

Ví dụ

1.

Người Wales nổi tiếng với tình yêu ca hát.

The Welsh are known for their love of singing.

2.

Ẩm thực truyền thống của người Wales bao gồm các món từ cừu và hành boa rô.

Traditional Welsh cuisine includes lamb and leek dishes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Welsh nhé! check Welsh (adjective) - Thuộc về xứ Wales Ví dụ: The Welsh language is one of the oldest in Europe. (Tiếng Wales là một trong những ngôn ngữ cổ nhất ở châu Âu.) check Welshman / Welshwoman (noun) - Người đàn ông / phụ nữ xứ Wales Ví dụ: He is a proud Welshman who speaks fluent Welsh. (Anh ấy là một người đàn ông xứ Wales tự hào và nói tiếng Wales trôi chảy.) check Welshness (noun) - Bản sắc của người Wales Ví dụ: Her strong sense of Welshness is reflected in her music and poetry. (Bản sắc xứ Wales mạnh mẽ của cô ấy được thể hiện qua âm nhạc và thơ ca của cô.)