VIETNAMESE
người trông coi
người bảo vệ, quản lý
ENGLISH
caretaker
/ˈkɛrˌteɪkər/
guardian, supervisor
"Người trông coi" là người chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ một nơi hoặc tài sản.
Ví dụ
1.
Người trông coi đảm bảo tài sản được bảo trì tốt.
The caretaker ensured the property was well-maintained.
2.
Người trông coi rất cần thiết trong việc bảo tồn các di tích lịch sử.
Caretakers are essential for maintaining historical sites.
Ghi chú
Từ Caretaker là một từ có gốc từ lĩnh vực quản lý và chăm sóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Guardian - Người bảo vệ
Ví dụ:
The caretaker acted as a guardian for the estate.
(Người trông coi đóng vai trò là người bảo vệ tài sản.)
Custodian - Người giám sát
Ví dụ:
The custodian ensures the building remains secure and clean.
(Người giám sát đảm bảo tòa nhà luôn an toàn và sạch sẽ.)
Housekeeper - Người quản gia
Ví dụ:
The housekeeper manages all domestic duties.
(Người quản gia quản lý tất cả các công việc nội trợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết