VIETNAMESE

người yêu của tôi

người yêu tôi

ENGLISH

my lover

  
NOUN

/maɪ ˈlʌvər/

my boyfriend, my girlfriend, my partner

Người yêu của tôi là người có quan hệ tình cảm thắm thiết với mình (người nói).

Ví dụ

1.

Người yêu của tôi rất xinh đẹp.

My lover is very beautiful.

2.

Tôi gặp người yêu của tôi qua mạng.

I met my lover online.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lover partner nha! - Lover (người yêu): người cùng ở trong một mối quan hệ tình cảm lãng mạn. VÍ dụ: They are lovers, but they are not married. (Họ là người yêu của nhau, nhưng họ chưa kết hôn.) - Partner (vợ/chồng hoặc đối tác): người cùng có mối quan hệ tình cảm lãng mạng lâu dài và bền chặt, thường đang chung sống và là vợ hoặc chồng với người nói. Trong công việc, partner cũng có nghĩa là người hợp tác trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: We are partners in life. (Chúng tôi là bạn đời của nhau.)