VIETNAMESE

Người tổ chức sự kiện

Người điều hành sự kiện, Nhà tổ chức chương trình

word

ENGLISH

Event Planner

  
NOUN

/ɪˈvɛnt ˈplænə/

Function Coordinator, Event Manager

“Người tổ chức sự kiện” là người lập kế hoạch và điều hành các sự kiện đặc biệt.

Ví dụ

1.

Người tổ chức sự kiện điều phối tất cả các khía cạnh của đám cưới.

The event planner coordinated all aspects of the wedding.

2.

Người tổ chức sự kiện xử lý hậu cần và đảm bảo các sự kiện thành công.

Event planners handle logistics and ensure successful events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Event Planner nhé! check Event Coordinator – Điều phối viên sự kiện Phân biệt: Event Coordinator nhấn mạnh vào việc phối hợp các chi tiết trong sự kiện. Ví dụ: The event coordinator ensured that all vendors arrived on time. (Điều phối viên sự kiện đã đảm bảo rằng tất cả các nhà cung cấp đến đúng giờ.) check Event Organizer – Người tổ chức sự kiện Phân biệt: Event Organizer tương đồng với Event Planner, nhưng tập trung nhiều hơn vào việc tổ chức tổng thể. Ví dụ: The event organizer handled the logistics for the wedding. (Người tổ chức sự kiện đã xử lý hậu cần cho đám cưới.) check Event Designer – Người thiết kế sự kiện Phân biệt: Event Designer tập trung vào việc tạo ra ý tưởng và thiết kế trải nghiệm cho sự kiện. Ví dụ: The event designer created a stunning theme for the gala. (Người thiết kế sự kiện đã tạo ra một chủ đề ấn tượng cho buổi dạ tiệc.)