VIETNAMESE

người tặng

người cho, người đóng góp

ENGLISH

donor

  
NOUN

/ˈdoʊnər/

giver, contributor

Người tặng là người trao tặng cho người khác một món quà, một khoản tiền, một vật phẩm hay một dịch vụ nào đó.

Ví dụ

1.

John là người tặng máu thường xuyên tại bệnh viện địa phương.

John is a regular blood donor at the local hospital.

2.

Trường đại học đã nhận được một khoản đóng góp hào phóng từ một người tặng ẩn danh.

The university received a generous donation from an anonymous donor.

Ghi chú

Một số danh từ để chỉ những người đóng góp cho xã hội trong tiếng Anh: - nhà hảo tâm (benefactor) - người đóng góp (donor) - nhà từ thiện (philanthropist) - người ủng hộ (patron)