VIETNAMESE

người rơm

bù nhìn

ENGLISH

scarecrow

  
NOUN

/ˈskærkroʊ/

jackstraw, straw man

Người rơm là hình nộm có hình người, thường được bện bằng rơm, dùng để doạ chim, thú hoặc dùng diễn tập trong luyện tập quân sự.

Ví dụ

1.

Người nông dân dựng một người rơm trên cánh đồng ngô để xua đuổi lũ chim.

The farmer put up a scarecrow in the cornfield to keep birds away.

2.

Các em nhỏ làm người rơm để trang trí Halloween.

The children made a scarecrow as a Halloween decoration.

Ghi chú

Cùng học thêm các idiom với straw nhé! - To grasp at straws: có nghĩa là cố gắng tìm kiếm các giải pháp hoặc hy vọng cuối cùng khi mọi thứ dường như đã thất bại. Ví dụ: After failing the exam, he was grasping at straws by asking the professor for extra credit. (Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy đã nắm lấy cơ hội cuối cùng bằng cách xin giảng viên cho thêm tín chỉ.) - The last straw (that breaks the camel's back): có nghĩa là một sự việc cuối cùng trong chuỗi các sự việc tồi tệ khiến người ta không thể chịu đựng nổi nữa. Ví dụ: Her constant complaints were annoying, but when she spilled coffee on my shirt, it was the last straw. (Những lời phàn nàn không dứt của cô ta rất khó chịu, nhưng khi cô ta làm đổ cà phê lên áo tôi, đó là giọt nước tràn ly.) - To make bricks without straw: có nghĩa là làm việc mà thiếu tài nguyên hoặc công cụ cần thiết. Ví dụ: The team was expected to finish the project on time, but they were making bricks without straw since they didn't have access to the necessary data. (Nhóm dự kiến sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhưng họ không thể hoàn thành như dự kiến vì thiếu quyền truy cập vào dữ liệu cần thiết.) - To draw the short straw: có nghĩa là trúng phải việc khó khăn hoặc không mong muốn. Ví dụ: When the company was downsizing, she drew the short straw and lost her job. (Khi công ty cắt giảm nhân sự, cô ấy thật không may bị chọn trúng và bị sa thải.)