VIETNAMESE

người lau chùi

nhân viên vệ sinh

ENGLISH

cleaner

  
NOUN

/ˈklinər/

janitor, custodian

Người lau chùi là người làm vệ sinh hoặc dọn dẹp một khu vực nào đó.

Ví dụ

1.

Người lau chùi dọn dẹp sàn nhà và phủi bụi kệ.

The cleaner mopped the floor and dusted the shelves.

2.

Người lau chùi sử dụng các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường.

The cleaner used eco-friendly cleaning products.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ động từ liên quan tới làm sạch nhé! - Clean (dọn dẹp) Ví dụ: Clean your room before your guests arrive. (Dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến). - Scrub (cọ rửa) Ví dụ: You need to scrub the floor to get rid of those stubborn stains. (Bạn cần cọ rửa sàn để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu). - Wipe (lau chùi) Ví dụ: Wipe the table with a clean cloth after you finish eating. (Lau bàn với một miếng vải sạch sau khi bạn ăn xong). - Dust (phủi bụi) Ví dụ: She spent the whole afternoon dusting and organizing her bookshelf. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để phủi bụi và sắp xếp kệ sách của mình). - Vacuum (hút bụi) Ví dụ: I always vacuum the carpets once a week to keep my house clean. (Tôi luôn hút bụi thảm một tuần một lần để giữ nhà của mình sạch sẽ).