VIETNAMESE

công việc lặp đi lặp lại

ENGLISH

repetitive work

  
NOUN

/rɪˈpɛtɪtɪv wɜrk/

repetitive job

Công việc lặp đi lặp lại là công việc mà phải thực hiện lại các nhiệm vụ tương tự trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ

1.

Công việc nhà máy bao gồm rất nhiều công việc lặp đi lặp lại trên một dây chuyền lắp ráp.

The factory job involved a lot of repetitive work on an assembly line.

2.

Nghe nhạc giúp tôi vượt qua ngày khi tôi làm công việc lặp đi lặp lại.

Listening to music helps me get through the day when I'm doing repetitive work.

Ghi chú

Repetitive và repeated là hai từ có nguồn gốc và nghĩa khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Repetitive: Từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc hành động được lặp đi lặp lại một cách liên tục, thường làm cho người làm mệt mỏi hoặc tẻ nhạt. Ví dụ: My job involves a lot of repetitive tasks like data entry and filing. (Công việc của tôi liên quan đến rất nhiều nhiệm vụ lặp đi lặp lại như nhập và lưu trữ dữ liệu.) - Repeated: Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra nhiều lần trước đó. Ví dụ: He apologized for his repeated mistakes. (Anh ấy xin lỗi vì những sai lầm lặp đi lặp lại của mình.)