VIETNAMESE

người có tính kỷ luật

người tuân thủ

word

ENGLISH

disciplined person

  
NOUN

/ˈdɪsɪplɪnd ˈpɜːsn/

orderly individual

“Người có tính kỷ luật” là người tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Người có tính kỷ luật đạt được mục tiêu một cách nhất quán.

A disciplined person achieves their goals consistently.

2.

Người có tính kỷ luật duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Disciplined persons maintain a healthy work-life balance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disciplined khi nói hoặc viết nhé! check Highly disciplined – cực kỳ kỷ luật Ví dụ: She’s known as a highly disciplined student who never misses deadlines. (Cô ấy nổi tiếng là học sinh cực kỳ kỷ luật, không bao giờ trễ hạn) check Disciplined lifestyle – lối sống kỷ luật Ví dụ: Athletes often follow a disciplined lifestyle to maintain performance. (Vận động viên thường theo lối sống kỷ luật để duy trì phong độ) check Remain disciplined – giữ tính kỷ luật Ví dụ: Even under pressure, he managed to remain disciplined. (Ngay cả khi chịu áp lực, anh ấy vẫn giữ được tính kỷ luật) check Self-disciplined – tự giác kỷ luật Ví dụ: A self-disciplined person doesn’t need constant supervision. (Một người tự giác kỷ luật không cần bị giám sát liên tục)