VIETNAMESE

người đi xe đạp

người chạy xe đạp, người đạp xe đạp

ENGLISH

cyclist

  
NOUN

/ˈsaɪkəlɪst/

biker

Người đi xe đạp là người điều khiển xe đạp.

Ví dụ

1.

Người đi xe đạp đạp xe đi làm.

The cyclist rode their bike to work.

2.

Người đi xe đạp đã thắng cuộc đua sát nút.

The cyclist won the race by a close margin.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số hình thức tham gia giao thông nhé! - Pedestrian (Người đi bộ): John is a pedestrian who enjoys taking long walks in the park. (John là người đi bộ và anh thích đi dạo trong công viên). - Motorcyclist (Người lái xe máy): My uncle is a motorcyclist who loves to ride his bike on the weekends. (Chú tôi là người lái xe máyvà chú thích đi xe vào cuối tuần). - Driver (Người lái xe ô tô): Mary is a driver who commutes to work every day in her car. (Mary là người lái xe ô tô và cô lái xe đi làm hàng ngày). - Cyclist (Người đi xe đạp): The city has built new bike lanes to encourage more people to become cyclists. (Thành phố đã xây dựng đường xe đạp mới để khuyến khích mọi người trở thành người đi xe đạp).