VIETNAMESE

người đi làm

người lao động

ENGLISH

worker

  
NOUN

/ˈwɜrkər/

employee, staff member

Người đi làm là người tham gia vào lực lượng lao động hoặc nhân viên của một tổ chức, công ty hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Người đi làm lắp ráp các bộ phận trên dây chuyền sản xuất.

The worker assembled the parts on the production line.

2.

Người đi làm xây dựng phần móng của tòa nhà mới.

Workers build the foundation of the new building.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng liên quan đến livelihood nhé! - Occupation: nghề nghiệp, công việc. Ví dụ: My occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên). - Job security: an ninh việc làm. Ví dụ: The employees were worried about their job security after the company announced layoffs. (Các nhân viên lo lắng về an ninh việc làm sau khi công ty thông báo đợt cắt giảm nhân sự). - Self-employment: tự kinh doanh, tự làm chủ. - Ví dụ: After being laid off from her job, she decided to start her own business and pursue self-employment. (Sau khi bị sa thải từ công việc, cô ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng của mình và theo đuổi tự làm chủ). - Freelance: làm việc tự do, không phụ thuộc vào công ty nào cả. Ví dụ: As a freelance writer, I have the freedom to choose my own projects and work from anywhere. (Là một nhà văn tự do, tôi có tự do chọn dự án của riêng mình và làm việc ở bất kỳ đâu.) - Trade: nghề, nghề thủ công. Ví dụ: His family has been in the carpentry trade for generations. (Gia đình anh ta đã làm nghề mộc từ nhiều thế hệ.) Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập hoặc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.