VIETNAMESE

người đấu gươm

kiếm khách

ENGLISH

swordsman

  
NOUN

/ˈsɔːrdzmən/

fencer

Người đấu gươm là người chuyên về võ thuật sử dụng kiếm hoặc gươm để đấu tranh hoặc giải quyết xung đột.

Ví dụ

1.

Người đấu gươm luyện tập kỹ thuật kiếm của mình hàng ngày.

The swordsman practiced his sword techniques daily.

2.

Người đấu gươm này, một nhân vật lịch sử, được biết đến với sự dũng cảm trong các trận chiến.

This swordsman, a historical figure, is known for his bravery in battles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ vựng về kiếm và gươm nhé! - Sword: Đây là một loại vũ khí có lưỡi dài, phẳng, thường được sử dụng cho mục đích chiến tranh hoặc để trang trí. Ví dụ: Samurai sword, fencing sword. - Saber/Sabre: Đây là một loại kiếm có lưỡi cong, thường được sử dụng cho mục đích quân sự hoặc để thực hiện các môn thể thao như kiếm đạo hoặc cưỡi ngựa. Ví dụ: cavalry saber. - Cutlass: Đây là một loại gươm có lưỡi ngắn, dày và uốn cong, thường được sử dụng bởi hải tặc hoặc trên các tàu thuyền. Ví dụ: pirate cutlass. - Rapier: Đây là một loại kiếm có lưỡi dài, sắc bén và thon, thường được sử dụng trong kiếm đạo hoặc để thực hiện các môn võ thuật. Ví dụ: Renaissance rapier. - Katana: Đây là một loại kiếm truyền thống của Nhật Bản có lưỡi dài, thường được sử dụng bởi các samurai. Ví dụ: Japanese katana. - Machete: Đây là một loại dao lớn, thường được sử dụng để cắt cành cây trong rừng hoặc để tự vệ. Ví dụ: machete knife.