VIETNAMESE

người đã khuất

người đã mất

ENGLISH

the deceased

  
NOUN

/ðə dɪˈsist/

the departed

Người đã khuất là người đã qua đời hoặc mất.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên tôn trọng những người đã khuất.

We should respect the deceased.

2.

Người đã khuất sẽ luôn ở trong tim chúng ta.

The deceased will always be in our hearts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt decease depart nha! - Decease (chết, qua đời): từ mang tính trang trọng và thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng. Ví dụ: His decease was a great loss to the community. (Cái chết của ông là một mất mát lớn đối với cộng đồng.) - Depart (rời đi, ra đi): cũng có thể được dùng để chỉ cái chết, nhưng nó cũng có thể được dùng để chỉ sự rời đi của một người hoặc một vật từ một nơi nào đó. Ví dụ: The train departed from the station at 7:00 AM. (Tàu rời khỏi ga lúc 7 giờ sáng.)