VIETNAMESE

vụ giết người

Vụ giết hại

word

ENGLISH

Homicide

  
NOUN

/ˈhɒmɪsaɪd/

Murder, killing

“Vụ giết người” là hành vi cố ý tước đoạt mạng sống của người khác, thường bị coi là tội phạm nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Vụ giết người khiến cộng đồng địa phương bị sốc.

The homicide case shocked the local community.

2.

Điều tra vụ giết người đòi hỏi pháp y chi tiết.

Homicide investigations require detailed forensics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homicide nhé! check Murder – Giết người (có chủ ý) Phân biệt: Murder thường ám chỉ hành động giết người với ý định rõ ràng, có kế hoạch hoặc ác ý. Ví dụ: The murder shocked the entire city. (Vụ giết người khiến cả thành phố bị sốc.) check Manslaughter – Ngộ sát (không có chủ ý) Phân biệt: Manslaughter chỉ việc giết người không có ý định, thường do bất cẩn hoặc sơ suất. Ví dụ: He was charged with manslaughter after the car accident. (Anh ta bị buộc tội ngộ sát sau vụ tai nạn xe hơi.) check Killing – Hành động giết người Phân biệt: Killing là thuật ngữ tổng quát, bao gồm cả các trường hợp cố ý hoặc vô ý gây chết người. Ví dụ: The killing occurred during a robbery. (Vụ giết người xảy ra trong một vụ cướp.)