VIETNAMESE

người bất tử

thần bất tử

ENGLISH

immortal person

  
NOUN

/ɪˈmɔrtəl ˈpɜrsən/

immortal, undying

Người bất tử là người sống vĩnh viễn, không bị chết đi.

Ví dụ

1.

Vị thần cổ đại được cho là một người bất tử.

The ancient god were believed to be an immortal person.

2.

Ma cà rồng trong câu chuyện là một người bất tử và không bao giờ già đi.

The vampire in the story was an immortal person and never aged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt immortal, eternal và permanent nhé! - Immortal (bất tử) được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có thể sống mãi mãi, không bị chết hoặc hư hỏng theo thời gian. Ví dụ: Vampires are often portrayed as immortal creatures (Ma cà rồng thường được miêu tả là những sinh vật bất tử). - Eternal (vĩnh cửu) thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc tồn tại không giới hạn hoặc vô tận. Ví dụ: The beauty of the sunset was eternal (Vẻ đẹp của hoàng hôn là vĩnh cửu). - Permanent (cố định, vĩnh viễn) được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi, một sự kiện hoặc một vật phẩm không thể bị thay đổi, di chuyển hoặc loại bỏ. Ví dụ: The tattoo on her arm was permanent. (Hình xăm trên cánh tay của cô ấy là vĩnh viễn).