VIETNAMESE

ngục tù

tù giam

word

ENGLISH

incarceration

  
NOUN

/ˌɪn.kɑː.səˈreɪ.ʃən/

imprisonment

“Ngục tù” là thuật ngữ chung chỉ nhà tù hoặc nơi giam giữ.

Ví dụ

1.

Câu chuyện nêu bật thực tế khắc nghiệt của ngục tù.

The story highlights the harsh realities of incarceration.

2.

Tỷ lệ ngục tù đã tăng lên trong những năm gần đây.

Incarceration rates have increased in recent years.

Ghi chú

Từ Incarceration là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Imprisonment – Sự giam cầm Ví dụ: Incarceration refers to the state of being in prison as a punishment for a crime. (Incarceration chỉ trạng thái bị giam giữ trong tù như một hình phạt cho tội phạm.) check Detention – Tạm giam Ví dụ: Detention is a form of incarceration for short periods before trial. (Detention là một hình thức tạm giam trong thời gian ngắn trước phiên tòa.) check Parole – Ân xá Ví dụ: Parole allows prisoners to be released before completing their sentences under certain conditions. (Ân xá cho phép tội phạm được thả ra trước khi hoàn thành án tù dưới một số điều kiện nhất định.)