VIETNAMESE
ngư trường
khu vực đánh cá
ENGLISH
fishing ground
/ˈfɪʃ.ɪŋ ɡraʊnd/
fishery
“Ngư trường” là khu vực biển nơi diễn ra các hoạt động đánh bắt cá.
Ví dụ
1.
Ngư trường giàu sinh vật biển.
The fishing ground is rich in marine life.
2.
Ngư dân đi đến các ngư trường xa để đánh bắt nhiều cá hơn.
Fishermen travel to distant fishing grounds for larger catches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fishing Ground nhé!
Fishing Spot – Điểm câu cá
Phân biệt:
Fishing Spot mô tả khu vực hoặc địa điểm nơi người ta có thể câu cá.
Ví dụ:
We found a great fishing spot by the river.
(Chúng tôi tìm thấy một điểm câu cá tuyệt vời bên sông.)
Fishing Area – Khu vực câu cá
Phân biệt:
Fishing Area mô tả khu vực rộng lớn hoặc vùng biển nơi người ta câu cá.
Ví dụ:
The fishing area is known for its abundant fish.
(Khu vực câu cá này nổi tiếng với nguồn cá phong phú.)
Fishing Grounds – Khu vực đánh cá
Phân biệt:
Fishing Grounds chỉ những vùng biển hoặc hồ nước mà người ta khai thác thủy sản.
Ví dụ:
Local fishermen rely on the fishing grounds for their livelihood.
(Ngư dân địa phương phụ thuộc vào khu vực đánh cá để kiếm sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết