VIETNAMESE

ngũ giác đài

trụ sở quân sự

word

ENGLISH

The Pentagon

  
NOUN

/ðə ˈpɛn.tə.ɡɒn/

“Ngũ Giác Đài” là trụ sở Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, có hình dạng ngũ giác.

Ví dụ

1.

Ngũ Giác Đài là biểu tượng của sức mạnh quân sự Hoa Kỳ.

The Pentagon is a symbol of U.S. military strength.

2.

Các biện pháp an ninh tại Ngũ Giác Đài rất nghiêm ngặt.

Security measures at The Pentagon are extremely strict.

Ghi chú

Từ The Pentagon là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Department of Defense – Bộ Quốc phòng Ví dụ: The Pentagon serves as the headquarters of the Department of Defense in the United States. (Tòa nhà Pentagon là trụ sở chính của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.) check Military Command – Chỉ huy quân sự Ví dụ: The military command at The Pentagon oversees the armed forces. (Chỉ huy quân sự tại Pentagon giám sát các lực lượng vũ trang.) check National Security – An ninh quốc gia Ví dụ: The Pentagon plays a key role in shaping national security policy. (Pentagon đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách an ninh quốc gia.)