VIETNAMESE
ngon quá
tuyệt vời, thơm ngon
ENGLISH
so delicious
/səʊ dɪˈlɪʃəs/
very tasty, mouthwatering
Ngon quá là biểu thị cảm giác ngạc nhiên hoặc khen ngợi một món ăn rất ngon.
Ví dụ
1.
Cái bánh này ngon quá!
This cake is so delicious!
2.
Món súp này ngon quá!
This soup is so delicious!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của so delicious nhé!
Very tasty - Rất ngon
Phân biệt:
Very tasty là cách diễn đạt phổ biến tương đương so delicious, thường dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
This soup is very tasty!
(Món súp này rất ngon!)
Extremely flavorful - Cực kỳ đậm đà
Phân biệt:
Extremely flavorful nhấn mạnh hương vị đậm đà và hấp dẫn, gần nghĩa với so delicious nhưng sắc thái miêu tả mạnh hơn.
Ví dụ:
The curry was extremely flavorful.
(Món cà ri cực kỳ đậm đà.)
Truly delicious - Thật sự ngon
Phân biệt:
Truly delicious là cách nhấn mạnh tính chân thực của cảm giác ngon, đồng nghĩa với so delicious trong văn trang trọng hơn.
Ví dụ:
The cake is truly delicious.
(Chiếc bánh này thật sự ngon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết