VIETNAMESE
Phòng thư giãn
Phòng nghỉ ngơi, Phòng xả stress, Phòng thoải mái
ENGLISH
Relaxation room
/ˌrɪˌlækˈseɪʃən ˌruːm/
Chill-out room
“Phòng thư giãn” là nơi dành cho việc nghỉ ngơi và giảm căng thẳng.
Ví dụ
1.
Phòng thư giãn có những chiếc ghế thoải mái.
The relaxation room has comfortable chairs.
2.
Anh ấy thích đọc sách trong phòng thư giãn.
He enjoys reading in the relaxation room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relaxation room nhé!
Rest area – Khu vực nghỉ ngơi
Phân biệt:
Rest area là không gian yên tĩnh để thư giãn và nghỉ ngơi.
Ví dụ:
The rest area had comfortable seating and soothing music.
(Khu vực nghỉ ngơi có ghế ngồi thoải mái và nhạc thư giãn.)
Calming room – Phòng thư giãn
Phân biệt:
Calming room là không gian thiết kế để giúp giảm căng thẳng và thư giãn.
Ví dụ:
The calming room was filled with soft lighting and gentle scents.
(Phòng thư giãn được trang trí với ánh sáng nhẹ nhàng và mùi hương dịu nhẹ.)
Wellness room – Phòng chăm sóc sức khỏe
Phân biệt:
Wellness room là không gian dành cho các hoạt động thư giãn và chăm sóc sức khỏe như massage hoặc thiền.
Ví dụ:
The wellness room offered massages and aromatherapy treatments.
(Phòng chăm sóc sức khỏe cung cấp mát-xa và liệu pháp hương liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết