VIETNAMESE

hổn hển

thở dốc, thở mạnh

word

ENGLISH

Gasping

  
VERB

/ˈɡæspɪŋ/

Panting, Breathing heavily

“Hổn hển” là trạng thái thở gấp gáp hoặc khó khăn, thường do vận động mạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy hổn hển thở sau khi chạy lên cầu thang.

He was gasping for air after running up the stairs.

2.

Hổn hển thở là điều bình thường sau khi tập luyện mạnh.

Gasping for breath is common after intense exercise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gasping nhé! check Breathing heavily - Thở mạnh Phân biệt: Breathing heavily là biểu hiện thường thấy khi mệt – gần nghĩa với gasping trong tình huống gắng sức. Ví dụ: He was breathing heavily after the long run. (Anh ấy thở mạnh sau khi chạy dài.) check Panting - Thở hổn hển Phân biệt: Panting là hành động thở gấp gáp – tương đương trực tiếp với gasping trong tình huống thể chất. Ví dụ: The dog was panting in the heat. (Con chó thở hổn hển dưới cái nóng.) check Out of breath - Hết hơi Phân biệt: Out of breath là cụm phổ biến dùng để chỉ trạng thái mệt và không thở nổi – đồng nghĩa với gasping. Ví dụ: She was out of breath after climbing the stairs. (Cô ấy hết hơi sau khi leo cầu thang.)