VIETNAMESE
ngoạn mục
tuyệt đẹp, ấn tượng
ENGLISH
Spectacular
/spɛkˈtæk.jʊ.lər/
Stunning
Ngoạn mục là ấn tượng và đẹp đẽ đến mức gây ngạc nhiên.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn trên núi thật ngoạn mục.
The sunset over the mountains was spectacular.
2.
Màn trình diễn của diễn viên nhào lộn thật ngoạn mục.
The acrobat's performance was absolutely spectacular.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spectacular nhé!
Impressive – Ấn tượng
Phân biệt:
Impressive chỉ điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ và đáng nhớ.
Ví dụ:
The view from the top was truly impressive.
(Khung cảnh từ trên đỉnh thật sự ấn tượng.)
Stunning – Tuyệt vời, gây choáng ngợp
Phân biệt:
Stunning mô tả điều gì đó đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ.
Ví dụ:
The stunning performance left the audience in awe.
(Màn trình diễn tuyệt vời đã làm khán giả ngẩn ngơ.)
Marvelous – Tuyệt diệu
Phân biệt:
Marvelous dùng để chỉ điều gì đó thật tuyệt vời và ngoài sức tưởng tượng.
Ví dụ:
Her marvelous artwork was admired by all.
(Tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết