VIETNAMESE
ngó sen
ENGLISH
lotus root
/ˈloʊtəs ruːt/
Ngó sen là phần non, giòn của cây sen, thường được dùng trong ẩm thực.
Ví dụ
1.
Ngó sen được dùng để làm gỏi và nấu canh.
Lotus root is used to make salads and soups.
2.
Độ giòn của ngó sen rất phù hợp cho các món xào.
The crunchy texture of lotus root is perfect for stir-fried dishes.
Ghi chú
Từ Ngó là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ngó nhé!
Nghĩa 1: hành động nhìn, liếc hoặc để ý đến.
Tiếng Anh: Glance
Ví dụ:
She glanced at her watch and hurried out.
(Cô ấy ngó đồng hồ và vội vã đi ra ngoài.)
Nghĩa 2: hành động trông ngóng hoặc chờ đợi điều gì đó.
Tiếng Anh: Look forward to
Ví dụ:
He is looking forward to the holidays.
(Anh ấy đang ngó mong kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết