VIETNAMESE

tiêu lệnh

word

ENGLISH

Emergency instruction

  
NOUN

/ɪˈmɜrʤənsi ɪnˈstrʌkʃən/

Safety procedure

“Tiêu lệnh” là bảng hướng dẫn các hành động cần thực hiện trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Tiêu lệnh phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

Emergency instructions must be followed strictly.

2.

Tòa nhà trưng bày tiêu lệnh khẩn cấp rõ ràng.

The building displayed clear emergency instructions.

Ghi chú

Từ Emergency instruction là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự, an ninhứng phó khẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Immediate directive – Mệnh lệnh tức thời Ví dụ: The commander issued an emergency instruction or immediate directive after the alert was triggered. (Chỉ huy ban hành tiêu lệnh sau khi còi báo động được kích hoạt.) check Rapid action command – Chỉ thị hành động nhanh Ví dụ: The emergency instruction included a rapid action command for evacuation. (Tiêu lệnh bao gồm chỉ thị hành động khẩn cấp để sơ tán.) check Operational order – Mệnh lệnh tác chiến Ví dụ: Soldiers must follow any emergency instruction as if it were an operational order. (Binh sĩ phải tuân theo tiêu lệnh như một mệnh lệnh tác chiến chính thức.)