VIETNAMESE
ngổ nghịch
nghịch ngợm
ENGLISH
mischievous
/ˈmɪstʃɪvəs/
naughty
Từ “ngổ nghịch” là hành động phá phách, không tuân theo quy tắc.
Ví dụ
1.
Cậu bé ngổ nghịch chạy quanh nhà.
The mischievous boy ran around the house.
2.
Cô ấy có nụ cười ngổ nghịch trên khuôn mặt.
She had a mischievous smile on her face.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mischievous nhé! Playful - Tinh nghịch Phân biệt: Playful ám chỉ tính cách vui vẻ, tinh nghịch nhưng không có ý định gây hại. Ví dụ: The puppy’s playful behavior brought joy to the family. (Hành vi tinh nghịch của chú cún mang lại niềm vui cho gia đình.) Naughty - Nghịch ngợm Phân biệt: Naughty thường được dùng để chỉ sự nghịch ngợm của trẻ em, đôi khi có chút phiền phức. Ví dụ: The naughty child hid his sister’s toys as a joke. (Đứa trẻ nghịch ngợm giấu đồ chơi của em gái như một trò đùa.) Impish - Tinh quái Phân biệt: Impish nhấn mạnh sự nghịch ngợm láu lỉnh, mang tính hài hước và tinh quái. Ví dụ: He gave an impish grin after pulling the prank. (Cậu ấy nở nụ cười tinh quái sau khi thực hiện trò đùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết