VIETNAMESE
chẳng nghĩa lý gì
vô nghĩa, không giá trị
ENGLISH
meaningless
/ˈmiːnɪŋlɪs/
insignificant, pointless
Chẳng nghĩa lý gì là biểu đạt sự không có giá trị hoặc ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Lời bào chữa của anh ấy chẳng nghĩa lý gì trong ngữ cảnh cuộc thảo luận.
His excuse was meaningless in the context of the discussion.
2.
Những con số này chẳng nghĩa lý gì nếu không được phân tích đúng cách.
These numbers are meaningless without proper analysis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meaningless (chẳng nghĩa lý gì) nhé!
Pointless – Vô nghĩa
Phân biệt:
Pointless là cách diễn đạt phổ biến và tương đương với meaningless trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ:
That argument was completely pointless.
(Cuộc tranh cãi đó hoàn toàn vô nghĩa.)
Empty – Trống rỗng
Phân biệt:
Empty mang nghĩa biểu tượng, thường dùng với cảm xúc hoặc lời nói vô nghĩa.
Ví dụ:
His promises felt empty.
(Những lời hứa của anh ấy nghe thật trống rỗng.)
Worthless – Không có giá trị
Phân biệt:
Worthless thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá tiêu cực, gần nghĩa với meaningless về giá trị.
Ví dụ:
The currency became worthless overnight.
(Đồng tiền trở nên vô giá trị chỉ sau một đêm.)
Insignificant – Không đáng kể
Phân biệt:
Insignificant là từ trang trọng hơn, dùng thay meaningless trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
These changes are insignificant in the long run.
(Những thay đổi này không đáng kể về lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết