VIETNAMESE
nghi lễ chào cờ
ENGLISH
flag-raising ceremony
/flæɡ ˈreɪ.zɪŋ ˈsɛr.ə.moʊ.ni/
Nghi lễ chào cờ là hoạt động trang nghiêm để bày tỏ lòng kính trọng đối với quốc kỳ.
Ví dụ
1.
Nghi lễ chào cờ diễn ra vào mỗi buổi sáng.
The flag-raising ceremony takes place every morning.
2.
Học sinh hát quốc ca trong nghi lễ chào cờ.
Students sing the anthem during the flag-raising ceremony.
Ghi chú
Từ Flag-raising ceremony là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi lễ và biểu tượng quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! National anthem - Quốc ca Ví dụ: During the flag-raising ceremony, people stand in silence while the national anthem is played. (Trong nghi lễ chào cờ, mọi người đứng trang nghiêm khi quốc ca được cử hành.) Patriotic ritual - Nghi lễ yêu nước Ví dụ: A flag-raising ceremony is a patriotic ritual that symbolizes national pride. (Nghi lễ chào cờ là một nghi thức yêu nước tượng trưng cho niềm tự hào dân tộc.) Honor guard - Đội danh dự Ví dụ: An honor guard is usually present at a formal flag-raising ceremony. (Một đội danh dự thường có mặt trong các nghi lễ chào cờ trang trọng.) Saluting the flag - Chào cờ Ví dụ: Soldiers salute the flag as part of the flag-raising ceremony. (Các binh sĩ chào cờ như một phần của nghi lễ chào cờ.) National symbol - Biểu tượng quốc gia Ví dụ: The flag-raising ceremony is an important moment that honors the national symbol. (Nghi lễ chào cờ là khoảnh khắc quan trọng nhằm tôn vinh biểu tượng quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết