VIETNAMESE

nghĩ lại

word

ENGLISH

reconsider

  
VERB

/ˌriːkənˈsɪdər/

think twice

Nghĩ lại là quá trình xem xét hoặc suy ngẫm một vấn đề đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Bạn nên nghĩ lại quyết định của mình.

You should reconsider your decision.

2.

Suy nghĩ lại các chiến lược cũ là điều khôn ngoan.

It is wise to reconsider old strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reconsider (nghĩ lại) nhé! check Think over – Suy nghĩ kỹ lại Phân biệt: Think over là cụm từ phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với reconsider trong ngữ cảnh cân nhắc lại một quyết định. Ví dụ: You should think it over before deciding. (Bạn nên suy nghĩ kỹ lại trước khi quyết định.) check Reevaluate – Đánh giá lại Phân biệt: Reevaluate là từ mang tính học thuật, tương đương với reconsider nhưng thường dùng trong bối cảnh phân tích, lập luận. Ví dụ: The company will reevaluate its marketing plan. (Công ty sẽ đánh giá lại kế hoạch tiếp thị.) check Rethink – Suy nghĩ lại Phân biệt: Rethink là từ đồng nghĩa thông dụng và trực tiếp nhất với reconsider, dùng trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: Let’s rethink our approach to this problem. (Hãy suy nghĩ lại cách tiếp cận vấn đề này.) check Review – Xem xét lại Phân biệt: Review là từ trang trọng hơn reconsider, dùng nhiều trong văn bản, hợp đồng, quy định. Ví dụ: We need to review the terms of the agreement. (Chúng ta cần xem xét lại các điều khoản của thỏa thuận.)