VIETNAMESE

nghe được

lắng nghe

word

ENGLISH

hear

  
VERB

/hɪə/

listen

Nghe được là khả năng nhận biết âm thanh hoặc lời nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy có thể nghe được tiếng chim hót bên ngoài.

She could hear the birds singing outside.

2.

Anh ấy lắng nghe cẩn thận lời giải thích của giáo viên.

He listened carefully to the teacher's explanation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hear nhé! check Listen - Lắng nghe Phân biệt: Listen nhấn mạnh vào hành động chú tâm vào âm thanh hoặc lời nói, trong khi hear đơn giản là tiếp nhận âm thanh mà không nhất thiết phải chú ý đến. Ví dụ: I can hear the birds outside. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim ngoài trời.) I listen to music every evening. (Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối.) check Overhear - Nghe lén, nghe một cách tình cờ Phân biệt: Overhear có nghĩa là nghe một cuộc trò chuyện mà bạn không cố tình nghe, thường là một cách tình cờ hoặc không chủ đích. Ví dụ: I overheard them talking about the surprise party. (Tôi vô tình nghe lén họ nói về bữa tiệc bất ngờ.) check Catch - Nghe thấy, nghe kịp Phân biệt: Catch thường được dùng khi bạn nghe thấy một phần nào đó của cuộc trò chuyện hoặc âm thanh nào đó mà bạn không nghe rõ hoặc chỉ kịp nghe một phần. Ví dụ: I caught the last part of the news report. (Tôi nghe kịp phần cuối của bản tin.)