VIETNAMESE
ngày càng ít
giảm bớt, ít hơn
ENGLISH
increasingly scarce
/ɪnˈkriːsɪŋli skɛəs/
progressively less
Ngày càng ít là chỉ sự giảm dần theo thời gian, đặc biệt trong bối cảnh ngày nay.
Ví dụ
1.
Tài nguyên ngày nay ngày càng ít.
Resources are increasingly scarce nowadays.
2.
Các cơ hội ngày nay ngày càng ít.
The opportunities are increasingly scarce nowadays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của increasingly scarce nhé!
Growing rare - Ngày càng hiếm
Phân biệt:
Growing rare mang nghĩa tương đương increasingly scarce nhưng cách diễn đạt đơn giản hơn, thường dùng trong văn mô tả tự nhiên.
Ví dụ:
Clean water is growing rare in many regions.
(Nước sạch đang ngày càng hiếm ở nhiều nơi.)
Becoming limited - Trở nên hạn chế
Phân biệt:
Becoming limited diễn tả tình trạng nguồn lực hoặc cơ hội giảm dần, gần nghĩa increasingly scarce.
Ví dụ:
Resources are becoming limited due to overuse.
(Tài nguyên đang trở nên hạn chế do bị khai thác quá mức.)
Dwindling - Suy giảm
Phân biệt:
Dwindling là từ đơn mô tả sự giảm sút dần dần về số lượng, rất gần nghĩa với increasingly scarce.
Ví dụ:
The forest area is dwindling rapidly.
(Diện tích rừng đang suy giảm nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết