VIETNAMESE

ngày càng nhiều

nhiều hơn, gia tăng

word

ENGLISH

increasingly abundant

  
ADJ

/ɪnˈkriːsɪŋli əˈbʌndənt/

progressively more

Ngày càng nhiều là chỉ sự tăng dần theo thời gian, đặc biệt trong bối cảnh ngày nay.

Ví dụ

1.

Năng lượng tái tạo ngày nay ngày càng nhiều.

Renewable energy is increasingly abundant nowadays.

2.

Các lựa chọn ngày nay ngày càng nhiều.

There are increasingly abundant options nowadays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của increasingly abundant nhé! check More and more plentiful - Ngày càng dồi dào Phân biệt: More and more plentiful là cách diễn đạt rõ nghĩa, tương đương với increasingly abundant. Ví dụ: Clean energy is more and more plentiful these days. (Năng lượng sạch ngày càng dồi dào hiện nay.) check Growing in supply - Nguồn cung ngày càng tăng Phân biệt: Growing in supply mang tính phân tích, thường dùng trong kinh tế hoặc tài nguyên, đồng nghĩa với increasingly abundant. Ví dụ: Food options are growing in supply thanks to technology. (Nguồn cung thực phẩm đang tăng nhờ công nghệ.) check Becoming more available - Trở nên dễ tiếp cận hơn Phân biệt: Becoming more available thể hiện sự phong phú đang tăng lên, gần nghĩa với increasingly abundant nhưng thiên về tính tiếp cận. Ví dụ: Information is becoming more available online. (Thông tin đang trở nên dễ tiếp cận hơn trên mạng.)