VIETNAMESE

ngắn ngủi

thoáng qua, ngắn ngủi

word

ENGLISH

Fleeting

  
ADJ

/ˈfliː.tɪŋ/

Brief

Ngắn ngủi là thời gian hoặc sự kiện diễn ra rất nhanh và không kéo dài.

Ví dụ

1.

Niềm vui của họ rất ngắn ngủi.

Their happiness was fleeting.

2.

Những khoảnh khắc ngắn ngủi của niềm vui thật quý giá.

Fleeting moments of joy are precious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fleeting nhé! check Temporary – Tạm thời Phân biệt: Temporary chỉ một sự việc chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn và không lâu dài. Ví dụ: The joy of the moment was temporary. (Niềm vui của khoảnh khắc đó chỉ là tạm thời.) check Momentary – Chỉ trong giây lát Phân biệt: Momentary nhấn mạnh sự ngắn ngủi, xảy ra trong một thời gian rất ngắn. Ví dụ: The momentary silence was followed by applause. (Im lặng trong giây lát đã được thay thế bằng tiếng vỗ tay.) check Brief – Ngắn gọn Phân biệt: Brief chỉ sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hoặc nhanh chóng. Ví dụ: Her brief appearance made an impact. (Sự xuất hiện ngắn gọn của cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng.)