VIETNAMESE
ngần ngừ
chần chừ
ENGLISH
delay
/dɪˈleɪ/
Ngần ngừ là trạng thái chần chừ hoặc chưa quyết định được.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngần ngừ không trả lời đề xuất.
She delayed responding to the proposal.
2.
Anh ấy chần chừ để có thời gian nghĩ ra giải pháp tốt hơn.
He stalled for time to think of a better solution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delay nhé!
Postpone - Hoãn lại, trì hoãn
Phân biệt:
Postpone có nghĩa là dời sự kiện hoặc hành động sang thời gian sau, thường là có kế hoạch rõ ràng.
Ví dụ:
They decided to postpone the meeting until next week.
(Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
Defer - Trì hoãn, hoãn lại
Phân biệt:
Defer mang tính trang trọng hơn và có thể ám chỉ việc tạm dừng một hành động cho đến khi có quyết định chính thức.
Ví dụ:
The committee decided to defer the decision until more information was available.
(Ủy ban quyết định hoãn lại quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)
Suspend - Tạm ngừng, đình chỉ
Phân biệt:
Suspend thường ám chỉ việc tạm ngừng một hoạt động hay sự kiện tạm thời, chứ không phải trì hoãn trong thời gian dài.
Ví dụ:
The game was suspended due to the bad weather.
(Trò chơi bị tạm ngừng do thời tiết xấu.)
Adjourn - Tạm hoãn, ngừng lại
Phân biệt:
Adjourn chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các cuộc họp hoặc phiên tòa, có nghĩa là tạm ngừng một phiên họp hoặc sự kiện để tiếp tục vào thời gian khác.
Ví dụ:
The meeting was adjourned until further notice.
(Cuộc họp đã tạm hoãn cho đến khi có thông báo mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết