VIETNAMESE

Ngạn ngữ

Tục ngữ

word

ENGLISH

Proverb

  
NOUN

/ˈprɒvɜːb/

Saying

Ngạn ngữ là câu nói ngắn gọn, giàu ý nghĩa, phản ánh kinh nghiệm và tri thức dân gian.

Ví dụ

1.

Viên đá lăn không tụ rêu là một ngạn ngữ nổi tiếng.

A rolling stone gathers no moss is a famous proverb.

2.

Ngạn ngữ thường chứa đựng những bài học vượt thời gian.

Proverbs often convey timeless wisdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa phổ biến hơn của Proverb nhé! check Saying – Câu nói Phân biệt: Saying là từ phổ biến hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: There’s a saying that goes, Better late than never. (Có một câu nói rằng, Muộn còn hơn không.) check Adage – Ngạn ngữ Phân biệt: Adage cũng phổ biến, nhưng mang tính cổ điển hơn Saying. Ví dụ: The adage "An apple a day keeps the doctor away" is well-known. (Ngạn ngữ "Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không ghé thăm" rất quen thuộc.) check Quote – Trích dẫn Phân biệt: Quote tập trung vào nguồn gốc cụ thể, trong khi Proverb thường vô danh. Ví dụ: The quote "Knowledge is power" is often attributed to Francis Bacon. (Câu trích dẫn "Tri thức là sức mạnh" thường được gán cho Francis Bacon.) check Expression – Thành ngữ Phân biệt: Expression linh hoạt hơn, bao gồm cả các cụm từ thông tục, không phải lúc nào cũng có bài học. Ví dụ: "Break the ice" is a common expression in English. ("Phá băng" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh.)