VIETNAMESE

nếu không muốn nói là

nếu không quá, nếu không muốn nói là

word

ENGLISH

If not more

  
PHRASE

/ɪf nɒt mɔː/

Or even

“Nếu không muốn nói là” là cách nói thể hiện mức độ hoặc ý kiến mạnh hơn về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lời nhận xét của anh ấy thô lỗ, nếu không muốn nói là xúc phạm.

His comments were rude, if not more insulting.

2.

Phần trình diễn của cô ấy đáng chú ý, nếu không muốn nói là xuất sắc.

Her performance was remarkable, if not more outstanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If not more nhé! check If not greater - Nếu không nhiều hơn Phân biệt: If not greater dùng khi muốn so sánh mức độ có thể bằng hoặc hơn mức đã nêu, giống như If not more nhưng thiên về so sánh số lượng, kích thước hoặc mức độ. Ví dụ: He has as much experience as she does, if not greater. (Anh ấy có kinh nghiệm ngang bằng cô ấy, nếu không muốn nói là nhiều hơn.) check Possibly even more - Có thể còn hơn Phân biệt: Possibly even more nhấn mạnh khả năng vượt quá điều đã nêu ra, dùng tương tự If not more nhưng giàu cảm xúc hơn. Ví dụ: She spent ten hours, possibly even more, on the project. (Cô ấy đã dành mười tiếng, có thể còn hơn, cho dự án.) check Maybe more - Có lẽ còn nhiều hơn Phân biệt: Maybe more là cách nói nhẹ nhàng, thông dụng hơn của If not more, phù hợp với ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: There were 100 people at the event, maybe more. (Có khoảng 100 người tại sự kiện, có lẽ còn nhiều hơn.)