VIETNAMESE

nếu bạn muốn

nếu bạn thích, nếu bạn mong muốn

word

ENGLISH

If you want

  
PHRASE

/ɪf juː wɒnt/

If you wish

“Nếu bạn muốn” là cách nói thể hiện sự tôn trọng khi đưa ra lựa chọn cho người khác.

Ví dụ

1.

Nếu bạn muốn, chúng ta có thể dời lịch họp.

If you want, we can reschedule the meeting.

2.

Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn thay đổi kế hoạch.

Let me know if you want any changes to the plan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If you want (nếu bạn muốn) nhé! check Should you wish – Nếu bạn mong muốn Phân biệt: Should you wish là cách nói trang trọng hơn, tương đương If you want trong văn bản hoặc lời mời lịch sự. Ví dụ: Should you wish, we can reschedule the meeting. (Nếu bạn muốn, chúng ta có thể dời cuộc họp.) check If that’s your preference – Nếu đó là điều bạn thích Phân biệt: If that’s your preference là cụm diễn đạt lịch thiệp, đồng nghĩa mềm mại với If you want. Ví dụ: We’ll take your car if that’s your preference. (Chúng ta sẽ đi xe của bạn nếu bạn muốn vậy.) check Feel free to – Cứ thoải mái nếu bạn muốn Phân biệt: Feel free to là cách nói phổ biến và thân thiện thay thế If you want trong ngữ cảnh khuyến khích. Ví dụ: Feel free to ask me anything. (Bạn cứ thoải mái hỏi tôi bất kỳ điều gì nếu muốn.) check Go ahead – Cứ làm nếu muốn Phân biệt: Go ahead là cách nói tự nhiên, tương đương If you want khi khuyến khích hành động. Ví dụ: Go ahead and choose the one you like. (Bạn cứ chọn cái bạn muốn đi.)