VIETNAMESE
nếu có phát sinh
nếu có vấn đề phát sinh
ENGLISH
If there are any issues
/ɪf ðeər ɑːr ˈɛni ˈɪʃuːz/
If unexpected problems
“Nếu có phát sinh” là cách nói về những vấn đề hoặc chi phí không dự kiến trước nhưng có thể xảy ra.
Ví dụ
1.
Nếu có phát sinh gì, hãy báo cho tôi sớm nhất có thể.
If there are any issues, let me know as soon as possible.
2.
Nếu có phát sinh gì về giao hàng, hãy liên hệ với chúng tôi ngay.
If there are any issues with the delivery, contact us immediately.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của issue nhé!
Problem - Vấn đề
Phân biệt:
Problem mang nghĩa phổ biến hơn, chỉ bất kỳ tình huống nào gây khó khăn hoặc cần giải quyết, trong khi issue có thể mang sắc thái trang trọng hoặc dùng trong ngữ cảnh cụ thể như tài liệu, tranh luận.
Ví dụ:
If there is a problem, please let us know immediately.
(Nếu có vấn đề gì, xin hãy cho chúng tôi biết ngay.)
Concern - Mối lo ngại
Phân biệt:
Concern thường dùng khi nói đến những vấn đề gây lo lắng, khác với issue là từ trung tính hơn, không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực.
Ví dụ:
Her main concern was the safety of the children.
(Mối lo chính của cô ấy là sự an toàn của bọn trẻ.)
Dispute - Tranh chấp
Phân biệt:
Dispute chỉ sự bất đồng mạnh mẽ giữa các bên, thường mang tính pháp lý hoặc tranh luận, khác với issue có thể là một vấn đề chưa đến mức tranh chấp.
Ví dụ:
The contract led to a legal dispute between the two companies.
(Hợp đồng dẫn đến một tranh chấp pháp lý giữa hai công ty.)
Topic - Chủ đề
Phân biệt:
Topic dùng trong các cuộc thảo luận, bài viết để nói về một nội dung được đề cập, khác với issue thường ám chỉ nội dung có yếu tố tranh luận hoặc cần giải quyết.
Ví dụ:
The meeting focused on the topic of climate change.
(Cuộc họp tập trung vào chủ đề biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết