VIETNAMESE

nếu bạn không phiền

nếu không ngại, nếu không phiền

word

ENGLISH

If you don’t mind

  
PHRASE

/ɪf juː dəʊnt maɪnd/

Would you mind

“Nếu bạn không phiền” là cách nói lịch sự khi đưa ra một yêu cầu hoặc đề nghị.

Ví dụ

1.

Nếu bạn không phiền, bạn có thể đóng cửa không?

If you don’t mind, could you close the door?

2.

Nếu bạn không phiền, tôi muốn đưa ra một gợi ý.

If you don’t mind, I’d like to make a suggestion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If you don’t mind (nếu bạn không phiền) nhé! check If it’s okay with you – Nếu bạn thấy ổn Phân biệt: If it’s okay with you là cụm thân thiện, đồng nghĩa nhẹ nhàng với If you don’t mind trong giao tiếp lịch sự. Ví dụ: If it’s okay with you, I’d like to join the call. (Nếu bạn thấy ổn, tôi muốn tham gia cuộc gọi.) check If that’s alright – Nếu điều đó không sao Phân biệt: If that’s alright là cách diễn đạt tự nhiên, tương đương If you don’t mind trong văn nói thường ngày. Ví dụ: I’ll go first, if that’s alright. (Tôi sẽ đi trước, nếu bạn không phiền.) check Hope you don’t mind – Mong là bạn không phiền Phân biệt: Hope you don’t mind là cụm thân mật hơn, dùng trong những tình huống xã giao nhẹ nhàng. Ví dụ: Hope you don’t mind, I brought a guest. (Hy vọng bạn không phiền, tôi có dẫn theo một người bạn.) check With your permission – Nếu bạn cho phép Phân biệt: With your permission là cách nói trang trọng hơn của If you don’t mind, dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp. Ví dụ: I’ll proceed, with your permission. (Tôi sẽ tiếp tục, nếu bạn cho phép.)