VIETNAMESE

đường phố khuất nẻo

đường hẻo lánh

word

ENGLISH

secluded street

  
NOUN

/sɪˈkluːdɪd striːt/

quiet alley

"Đường phố khuất nẻo" là những con đường ít người qua lại hoặc nằm ở vị trí hẻo lánh trong đô thị.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà nằm trên một đường phố khuất nẻo ở ngoại ô.

The house is located on a secluded street in the suburbs.

2.

Đường phố khuất nẻo mang lại sự riêng tư và yên tĩnh.

Secluded streets offer privacy and peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của secluded street nhé! check Quiet street – Đường phố yên tĩnh Phân biệt: Quiet street tập trung vào sự yên tĩnh, ít giao thông. Ví dụ: The secluded street is as peaceful as a quiet street in the countryside. (Đường phố khuất nẻo yên bình như một con đường yên tĩnh ở vùng quê.) check Hidden alley – Ngõ hẻm khuất Phân biệt: Hidden alley là đường nhỏ, thường khó tìm thấy. Ví dụ: The secluded street felt like a hidden alley away from the city chaos. (Đường phố khuất nẻo giống như một ngõ hẻm khuất khỏi sự ồn ào của thành phố.) check Back road – Đường phụ Phân biệt: Back road là đường nhỏ, ít người biết đến. Ví dụ: The back road led to a secluded street surrounded by trees. (Đường phụ dẫn đến một con phố khuất nẻo bao quanh bởi cây cối.) check Isolated lane – Làn đường biệt lập Phân biệt: Isolated lane nhấn mạnh sự biệt lập, xa khu vực đông đúc. Ví dụ: The isolated lane feels like a secluded street in the forest. (Làn đường biệt lập mang cảm giác như một con phố khuất nẻo trong rừng.) check Dead-end street – Đường cụt Phân biệt: Dead-end street là đường không có lối thoát, thường ít người qua lại. Ví dụ: The secluded street is also a dead-end street, making it even quieter. (Đường phố khuất nẻo cũng là đường cụt, làm nó càng thêm yên tĩnh.)