VIETNAMESE

nát nước

tan hoang, đổ nát

word

ENGLISH

Ruined

  
ADJ

/ˈruː.ɪnd/

Devastated

Nát nước là tình trạng đất nước hoặc xã hội bị tàn phá nặng nề, không còn trật tự.

Ví dụ

1.

Chiến tranh để lại đất nước nát nước.

The war left the country in ruins.

2.

Chính phủ chia rẽ dẫn đến tình trạng nát nước.

A divided government led to a ruined state.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ruined nhé! check Destroyed – Phá hủy Phân biệt: Destroyed chỉ việc làm hư hỏng hoàn toàn, không thể sửa chữa được. Ví dụ: The building was destroyed in the fire. (Tòa nhà bị phá hủy trong vụ hỏa hoạn.) check Wrecked – Hỏng, đổ nát Phân biệt: Wrecked ám chỉ tình trạng hoàn toàn hỏng hoặc suy sụp. Ví dụ: The car was completely wrecked after the accident. (Chiếc xe hoàn toàn bị hỏng sau vụ tai nạn.) check Damaged – Hư hại Phân biệt: Damaged mô tả việc bị làm hư hỏng, nhưng có thể có khả năng sửa chữa. Ví dụ: The phone was damaged but still worked. (Chiếc điện thoại bị hư hại nhưng vẫn hoạt động.)