VIETNAMESE

Nắp quy lát

Nắp giếng, nắp cống

word

ENGLISH

Manhole cover

  
NOUN

/ˈmænhoʊl ˈkʌvər/

Cover

Nắp quy lát là loại nắp được làm từ đá, gạch hoặc vật liệu cứng dùng để đậy giếng hoặc hố.

Ví dụ

1.

Nắp quy lát đã được nâng lên để tiếp cận các ống ngầm.

The manhole cover was lifted to access the underground pipes.

2.

Nắp quy lát đã được nâng lên để tiếp cận các ống ngầm.

The manhole cover was lifted to access the underground pipes.

Ghi chú

Manhole là một từ ghép của man có nghĩa là người, và hole có nghĩa là lỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Manpower - Lực lượng lao động Ví dụ: Manpower refers to the human resources available for work. (Lực lượng lao động chỉ nguồn nhân lực sẵn có để làm việc.) check Mankind - Loài người Ví dụ: Mankind refers to all human beings collectively. (Loài người bao gồm tất cả con người trên thế giới.)