VIETNAMESE

nắng ráo

giấc ngủ

word

ENGLISH

dry sunshine

  
NOUN

/sliːp ˈsaɪ.kl̩/

dream cycle

Khoảng thời gian ngắn khi con người ngủ hoặc mơ.

Ví dụ

1.

Một giấc ngủ hoàn chỉnh kéo dài khoảng 90 phút.

A complete sleep cycle lasts about 90 minutes.

2.

Những giấc ngủ ngắn có thể làm bạn sảng khoái trong ngày.

Short naps can refresh your mind during the day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sunshine nhé! check Warm sunshine – Nắng ấm Phân biệt: Warm sunshine nhấn mạnh ánh nắng với nhiệt độ vừa phải, tạo cảm giác ấm áp và dễ chịu. Ví dụ: We sat on the porch, enjoying the warm sunshine. (Chúng tôi ngồi trên hiên nhà, tận hưởng ánh nắng ấm áp.) check Afternoon sun – Nắng chiều Phân biệt: Afternoon sun tập trung vào ánh nắng buổi chiều, thường nhẹ nhàng và mang sắc vàng dịu. Ví dụ: The afternoon sun cast long shadows across the park. (Nắng chiều tạo nên những bóng dài trên khắp công viên.) check Scorching sun – Nắng chói chang Phân biệt: Scorching sun biểu thị ánh nắng rất mạnh và nóng, thường gây khó chịu và làm tăng nguy cơ mất nước. Ví dụ: Farmers worked under the scorching sun all day. (Nông dân làm việc dưới ánh nắng chói chang cả ngày.) check Drought sunshine – Nắng hạn Phân biệt: Drought sunshine được dùng để mô tả ánh nắng liên quan đến tình trạng khô hạn kéo dài. Ví dụ: The drought sunshine dried up the fields quickly. (Nắng hạn làm cánh đồng khô cằn nhanh chóng.) check Gentle sunlight – Nắng nhẹ Phân biệt: Gentle sunlight ám chỉ ánh sáng mặt trời nhẹ nhàng, không quá mạnh, tạo cảm giác dễ chịu. Ví dụ: The gentle sunlight streamed through the window. (Ánh sáng nhẹ nhàng chiếu qua cửa sổ.) check Blazing heat – Nắng nôi, nóng gay gắt Phân biệt: Blazing heat thường chỉ ánh nắng gay gắt, mang lại cảm giác cực kỳ nóng bức. Ví dụ: The blazing heat made walking outside unbearable. (Cái nóng như thiêu đốt khiến việc đi bộ ngoài trời không chịu nổi.) check Hot sunshine – Nắng nóng Phân biệt: Hot sunshine mô tả ánh nắng với cường độ nhiệt cao, nhưng không quá gay gắt như scorching sun. Ví dụ: The hot sunshine made it difficult to work outdoors. (Nắng nóng làm việc ngoài trời trở nên khó khăn.) check Dry sunshine – Nắng ráo Phân biệt: Dry sunshine đề cập đến ánh nắng trong thời tiết khô ráo, không có độ ẩm hoặc mưa. Ví dụ: The dry sunshine was perfect for drying laundry. (Ánh nắng khô ráo rất thích hợp để phơi đồ.) check Golden sunlight – Nắng vàng Phân biệt: Golden sunlight nhấn mạnh màu sắc vàng dịu của ánh sáng mặt trời, thường vào sáng sớm hoặc chiều muộn. Ví dụ: The golden sunlight painted the sky with hues of amber. (Ánh nắng vàng tô điểm bầu trời bằng những sắc thái hổ phách.)