VIETNAMESE

nặng lời

lời lẽ nặng nề

word

ENGLISH

harsh words

  
NOUN

/hɑːʃ wɜːdz/

strong criticism

Nặng lời là cách nói hoặc từ ngữ mang tính chỉ trích, làm tổn thương người khác.

Ví dụ

1.

Lời nặng lời của anh ấy làm tổn thương mọi người trong cuộc họp.

His harsh words hurt everyone at the meeting.

2.

Cô ấy hối tiếc vì đã dùng lời nặng lời trong cuộc tranh cãi.

She regretted using harsh words during the argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harsh words nhé! check Critical words - Lời phê bình Phân biệt: Critical words mang ý nghĩa khách quan hơn, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng. Ví dụ: The teacher used critical words to help students improve. (Giáo viên sử dụng lời phê bình để giúp học sinh cải thiện.) check Rude words - Lời lẽ thô lỗ Phân biệt: Rude words thường mang tính xúc phạm và không phù hợp. Ví dụ: He regretted using rude words during the argument. (Anh ấy hối hận vì đã dùng lời lẽ thô lỗ trong cuộc cãi vã.) check Sharp words - Lời lẽ sắc bén Phân biệt: Sharp words mang ý nghĩa sắc sảo, thường gây tổn thương người nghe. Ví dụ: Her sharp words hurt everyone in the room. (Lời lẽ sắc bén của cô ấy khiến mọi người trong phòng bị tổn thương.)