VIETNAMESE

Nàng Bạch Tuyết

Công chúa Bạch Tuyết

word

ENGLISH

Snow White

  
NOUN

/snəʊ waɪt/

Nàng Bạch Tuyết là nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích nổi tiếng, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết.

Ví dụ

1.

Nàng Bạch Tuyết được trẻ em trên toàn thế giới yêu thích.

Snow White is beloved by children worldwide.

2.

Câu chuyện về Nàng Bạch Tuyết là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian.

The story of Snow White is a timeless classic.

Ghi chú

Từ Snow White là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fairy tale – Truyện cổ tích Ví dụ: Snow White is one of the most beloved fairy tales in the world. (Nàng Bạch Tuyết là một trong những câu chuyện cổ tích được yêu thích nhất trên thế giới.) check Magic mirror – Gương thần Ví dụ: The magic mirror revealed the evil queen’s true intentions. (Gương thần đã tiết lộ ý định thực sự của mụ hoàng hậu độc ác.) check Wicked stepmother – Mẹ kế độc ác Ví dụ: The wicked stepmother tried to harm Snow White out of jealousy. (Mẹ kế độc ác đã cố gắng hãm hại Nàng Bạch Tuyết vì ghen tị.) check Seven dwarfs – Bảy chú lùn Ví dụ: The seven dwarfs helped Snow White after she fled the castle. (Bảy chú lùn đã giúp đỡ Nàng Bạch Tuyết sau khi cô chạy trốn khỏi lâu đài.) check Poisoned apple – Quả táo độc Ví dụ: The poisoned apple was given to Snow White by the evil queen. (Quả táo độc đã được mụ hoàng hậu độc ác đưa cho Nàng Bạch Tuyết.)