VIETNAMESE
nạn con ông cháu cha
ENGLISH
nepotism
/ˈnɛpəˌtɪzəm/
"Nạn con ông cháu cha" là tình trạng phân biệt đối xử, trong đó các cá nhân được hưởng lợi hoặc được giao công việc chỉ vì quan hệ gia đình hoặc thân quen với những người có quyền lực.
Ví dụ
1.
Nạn con ông cháu cha trong cơ quan nhà nước gây ra sự bất bình và kém hiệu quả trong công việc.
Nepotism in government agencies leads to discontent and inefficiency.
2.
Thượng nghị sĩ bị cáo buộc nạn con ông cháu cha sau khi bổ nhiệm con trai của ông vào một vị trí cao cấp trong chính phủ.
The senator was accused of nepotism after appointing his son to a high-ranking government position.
Ghi chú
Nepotism là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Favoritism – Sự thiên vị
Ví dụ:
Favoritism in the workplace can lead to dissatisfaction among employees.
(Sự thiên vị tại nơi làm việc có thể dẫn đến sự bất mãn trong nhân viên.)
Cronyism – Quan hệ thân hữu
Ví dụ:
Cronyism refers to the practice of appointing friends to positions of power regardless of their qualifications.
(Quan hệ thân hữu chỉ việc bổ nhiệm bạn bè vào các vị trí quyền lực bất chấp trình độ của họ.)
Patronage – Ân huệ
Ví dụ:
The practice of patronage involves giving government positions to friends or supporters.
(Việc thực hành ân huệ liên quan đến việc cấp các vị trí trong chính phủ cho bạn bè hoặc người ủng hộ.)
Favoritism in hiring – Thiên vị trong việc tuyển dụng
Ví dụ:
Favoritism in hiring can prevent companies from recruiting the most qualified candidates.
(Sự thiên vị trong tuyển dụng có thể ngăn cản các công ty tuyển dụng những ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết