VIETNAMESE

nắm trong tay

giữ trong tay

word

ENGLISH

hold in hand

  
VERB

/həʊld ɪn hænd/

keep in hand

Nắm trong tay là hành động giữ hoặc sở hữu một thứ gì đó trong tay.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ chặt chìa khóa trong tay.

She held the key in her hand tightly.

2.

Anh ấy giữ chặt ước mơ trong tay mình.

He held his dream tightly in his hand.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ hold khi nói hoặc viết nhé! check Hold all the cards - Nắm tất cả quyền lực Ví dụ: She holds all the cards in the negotiation. (Cô ấy nắm tất cả quyền lực trong cuộc đàm phán.) check Hold your destiny - Nắm giữ số phận của mình Ví dụ: He believes he holds his destiny in his hands. (Anh ấy tin rằng anh ấy nắm giữ số phận của mình trong tay.) check Hold steady - Giữ vững Ví dụ: The captain held steady despite the storm. (Thuyền trưởng giữ vững dù trong cơn bão.)