VIETNAMESE

nam triều tiên

hàn quốc

word

ENGLISH

South Korea

  
NOUN

/saʊθ kəˈrɪə/

“Nam Triều Tiên” là tên gọi khác của Hàn Quốc, một quốc gia ở Đông Á.

Ví dụ

1.

Nam Triều Tiên nổi tiếng với công nghệ và văn hóa đại chúng.

South Korea is famous for its technology and pop culture.

2.

Nhiều du khách ghé thăm Seoul, thủ đô của Nam Triều Tiên.

Many tourists visit Seoul, the capital of South Korea.

Ghi chú

Từ South Korea là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check K-Pop – Nhạc Pop Hàn Quốc Ví dụ: K-Pop has become a global phenomenon, with millions of fans worldwide. (Nhạc Pop Hàn Quốc đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, với hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới.) check Hanbok – Hanbok (trang phục truyền thống) Ví dụ: Hanbok is the traditional Korean clothing worn during festivals and ceremonies. (Hanbok là trang phục truyền thống của Hàn Quốc được mặc trong các lễ hội và nghi lễ.) check Taekwondo – Taekwondo Ví dụ: Taekwondo is a Korean martial art that focuses on high kicks and combat techniques. (Taekwondo là một môn võ thuật của Hàn Quốc tập trung vào các cú đá cao và kỹ thuật chiến đấu.)